Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Pholidota


noun
genus of mostly epiphytic orchids of Indonesia and the western Pacific
Syn:
Pholidota
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Orchidaceae, family Orchidaceae, orchid family
Member Meronyms:
rattlesnake orchid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.